Trang chủAFT • JSE
add
Afrimat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.683,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
6.553,00 ZAC - 6.759,00 ZAC
Phạm vi một năm
5.500,00 ZAC - 7.503,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T ZAR
Số lượng trung bình
206,47 N
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 44,30% |
Chi phí hoạt động | 243,94 Tr | 19,17% |
Thu nhập ròng | 175,52 Tr | -7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | -35,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,34 Tr | -22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,73 Tr | 21,15% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 54,86% |
Tổng nợ | 5,15 T | 138,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,52 Tr | -7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,19 Tr | -147,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,46 Tr | -151,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,21 Tr | 365,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,44 Tr | -129.091,40% |
Dòng tiền tự do | 94,58 Tr | 106,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.875