Trang chủAGAE • NASDAQ
add
Allied Gaming & Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,75 Tr USD
Số lượng trung bình
28,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 93,18% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 53,34% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -5.453,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,17 | -2.870,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -777,05 N | -93,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,73 Tr | 10,44% |
Tổng tài sản | 129,83 Tr | 41,50% |
Tổng nợ | 45,26 Tr | 447,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -5.453,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,71 Tr | -448,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,45 Tr | -194,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,18 Tr | 4.728,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,31 Tr | -153,90% |
Dòng tiền tự do | -19,96 Tr | -321,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
73