Trang chủAGE • CNSX
add
Acme Gold Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,38 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,51 N | 212,00% |
Thu nhập ròng | -72,42 N | -175,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,74 N | -321,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,91 N | -63,24% |
Tổng tài sản | 33,15 N | -69,64% |
Tổng nợ | 19,90 N | 4.661,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -299,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -367,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,42 N | -175,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,24 N | -37,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 902,00 | 130,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,59 N | 16,98% |
Dòng tiền tự do | -1,77 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính