Trang chủAGMR • CVE
add
Silver Mountain Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
339,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 619,67 N | -31,54% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,23 N | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -18,68% |
Tổng tài sản | 37,07 Tr | 16,20% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,44 N | -230,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 59,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | 48,37% |
Dòng tiền tự do | -736,49 N | 76,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31