Trang chủAGNCL • NASDAQ
add
Tập đoàn Đầu tư AGNC
Giá đóng cửa hôm trước
25,09 $
Mức chênh lệch một ngày
25,08 $ - 25,39 $
Phạm vi một năm
22,30 $ - 25,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T USD
Số lượng trung bình
19,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,00 Tr | -65,00% |
Chi phí hoạt động | 32,00 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -70,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,22 | -15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -38,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,85 T | 44,85% |
Tổng tài sản | 88,02 T | 22,93% |
Tổng nợ | 78,25 T | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -70,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,00 Tr | 354,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,93 T | 228,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 T | -217,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 Tr | 86,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53