Trang chủAGRO • BCBA
add
Agrometal Soc Anon Ind
Giá đóng cửa hôm trước
72,90 $
Mức chênh lệch một ngày
72,30 $ - 77,20 $
Phạm vi một năm
42,65 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,52 T ARS
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
58,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,69 T | 56,02% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 19,44% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 660,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 458,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 T | 20,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 T | 298,45% |
Tổng tài sản | 51,61 T | 222,30% |
Tổng nợ | 20,33 T | 247,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 660,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 T | 450,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,97 Tr | -72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | -64,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 T | 2.729,86% |
Dòng tiền tự do | 7,41 T | 3.814,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
425