Trang chủAHL-E • NYSE
add
Aspen Insurance Holdings 1000 DS Representing Perp Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,11 $
Mức chênh lệch một ngày
19,99 $ - 20,30 $
Phạm vi một năm
18,84 $ - 22,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,11 Tr USD
Số lượng trung bình
31,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,00 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 125,60 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 56,70 Tr | -34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -37,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,80 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 199,70% |
Tổng tài sản | 16,10 T | 6,01% |
Tổng nợ | 13,08 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,70 Tr | -34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,90 Tr | 559,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,40 Tr | 264,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,80 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,70 Tr | 545,25% |
Dòng tiền tự do | 430,95 Tr | -5,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.053