Trang chủAI • TSE
add
Atrium Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 $
Mức chênh lệch một ngày
11,04 $ - 11,14 $
Phạm vi một năm
10,42 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
522,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,54 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
8,40%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,30 Tr | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 524,00 N | 45,15% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,17 | -0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 4,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 903,56 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 409,95 Tr | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,02 Tr | -27,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,94 Tr | 58,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -107,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web