Trang chủAIMIRT • BKK
add
AIM Industrial Grwth Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ฿ - 10,60 ฿
Phạm vi một năm
10,20 ฿ - 11,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T THB
Số lượng trung bình
239,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,69 Tr | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | 15,76% |
Thu nhập ròng | 149,50 Tr | 23,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,23 | 1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,18 Tr | 81,94% |
Tổng tài sản | 13,66 T | 22,87% |
Tổng nợ | 4,07 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,50 Tr | 23,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,02 Tr | 37,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,22 Tr | 25,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,80 Tr | 113,78% |
Dòng tiền tự do | 59,14 Tr | 87,79% |