Trang chủAIROLAM • NSE
add
Airo Lam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,31 ₹ - 135,00 ₹
Phạm vi một năm
109,00 ₹ - 196,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T INR
Số lượng trung bình
113,25 N
Tỷ số P/E
81,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,85 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 117,78 Tr | -24,98% |
Thu nhập ròng | -32,42 Tr | -295,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -288,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,09 Tr | -147,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 Tr | -9,37% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 17,84% |
Tổng nợ | 1,40 T | 26,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,42 Tr | -295,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
328