Trang chủAKCNS • IST
add
Akcansa Cimento Sanayi Ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
203,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
195,70 ₺ - 205,00 ₺
Phạm vi một năm
128,00 ₺ - 217,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
37,89 T TRY
Số lượng trung bình
524,19 N
Tỷ số P/E
50,85
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | -20,78% |
Chi phí hoạt động | 228,54 Tr | -26,05% |
Thu nhập ròng | 507,98 Tr | 5,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 33,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 29,40% |
Tổng tài sản | 25,31 T | 90,71% |
Tổng nợ | 6,99 T | 44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,98 Tr | 5,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -27,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,52 Tr | 65,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,40 Tr | 115,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 932,84 Tr | 709,51% |
Dòng tiền tự do | 385,63 Tr | -64,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
992