Trang chủAKM • ASX
add
Aspire Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
112,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 N | — |
Chi phí hoạt động | 573,93 N | 38,13% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 99,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,50 N | -37,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,52 Tr | -47,53% |
Tổng tài sản | 44,44 Tr | -34,05% |
Tổng nợ | 380,92 N | 272,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 99,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,50 N | -9,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,28 N | 93,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,68 N | 88,13% |
Dòng tiền tự do | -680,03 N | 40,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web