Trang chủAKN • ASX
add
Auking Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
832,42 N AUD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -76,60% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 76,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,55 N | 86,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,74 N | -91,52% |
Tổng tài sản | 8,30 Tr | -20,24% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 159,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 76,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -681,28 N | 25,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,86 N | 63,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 626,74 N | -36,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,79 N | 13,04% |
Dòng tiền tự do | -407,28 N | 87,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web