Trang chủAKSUE • IST
add
Aksu Enerji ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,17 ₺ - 11,40 ₺
Phạm vi một năm
10,10 ₺ - 16,81 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
740,52 Tr TRY
Số lượng trung bình
837,97 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,32 Tr | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 1.631,65% |
Thu nhập ròng | -9,75 Tr | 27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,75 | 9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -85,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,76 Tr | 1.269,60% |
Tổng tài sản | 799,55 Tr | 548,69% |
Tổng nợ | 223,28 Tr | 141,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,75 Tr | 27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 Tr | 1.350,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,03 Tr | -256,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,81 Tr | -25,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -564,41 N | 25,69% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -144,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
14