Trang chủALBY • OTCMKTS
add
Community Capital Bancshares, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
22,04 $
Mức chênh lệch một ngày
22,09 $ - 22,50 $
Phạm vi một năm
17,30 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,97 Tr USD
Số lượng trung bình
237,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,10 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72