Trang chủALC • ASX
add
Alcidion Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
765,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | -15,96% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -426,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,67 | -526,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -91,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | -19,42% |
Tổng tài sản | 114,46 Tr | -5,16% |
Tổng nợ | 27,52 Tr | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -426,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | -16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,00 N | -9,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 Tr | 40,06% |
Dòng tiền tự do | -66,38 N | -128,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
145