Trang chủALDO • IDX
add
Alkindo Naratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
505,00 Rp - 540,00 Rp
Phạm vi một năm
302,50 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 NT IDR
Số lượng trung bình
347,25 N
Tỷ số P/E
771,38
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,70 T | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 45,99 T | 6,70% |
Thu nhập ròng | 9,28 T | 95,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,47 T | -16,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,82 T | -8,48% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | 14,16% |
Tổng nợ | 970,31 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 T | 95,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,20 T | 982,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | 64,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,56 T | -117,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,49 T | -61,17% |
Dòng tiền tự do | 19,43 T | 1.259,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
726