Trang chủALDUB • EPA
add
Encres Dubuit SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 €
Phạm vi một năm
2,00 € - 3,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
394,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | -237,50 N | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 | 60,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,50 N | 83,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 24,06 Tr | -8,99% |
Tổng nợ | 4,16 Tr | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,50 N | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,50 N | 80,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,00 N | 32,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,00 N | 78,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,50 N | 77,68% |
Dòng tiền tự do | -47,00 N | 88,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
172