Trang chủALEX • HEL
add
Alexandria Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 €
Mức chênh lệch một ngày
9,75 € - 9,90 €
Phạm vi một năm
7,20 € - 10,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,90 Tr | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 743,00 N | 63,30% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -27,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -31,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | -13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,59 Tr | 28,00% |
Tổng tài sản | 44,43 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -27,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | -62,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | 164,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,50 N | -95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 438,80% |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | -14,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
91