Trang chủALGS • NASDAQ
add
Aligos Therapeutics Inc
33,71 $
Trước giờ mở cửa:(6,70%)-2,26
31,45 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:12:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,39 $
Mức chênh lệch một ngày
28,10 $ - 37,12 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 46,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,95 Tr USD
Số lượng trung bình
444,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -60,82% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -28,20% |
Thu nhập ròng | -19,26 Tr | -6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 N | -172,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,07 | 70,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,88 Tr | -5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,92 Tr | 6,38% |
Tổng tài sản | 88,43 Tr | 3,00% |
Tổng nợ | 38,33 Tr | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,26 Tr | -6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,10 Tr | 1,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,40 Tr | 115.633,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | 80,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,71 Tr | 52,34% |
Dòng tiền tự do | -12,42 Tr | 8,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68