Trang chủALI2S • EPA
add
i2S SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 €
Mức chênh lệch một ngày
8,00 € - 8,60 €
Phạm vi một năm
5,55 € - 9,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 Tr | 60,41% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 34,85% |
Thu nhập ròng | 289,99 N | -85,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -90,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,64 N | 5.330,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -61,91% |
Tổng tài sản | 21,71 Tr | 5,99% |
Tổng nợ | 9,92 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,99 N | -85,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
72