Trang chủALI • WSE
add
Altus SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,89 zł - 2,00 zł
Phạm vi một năm
1,77 zł - 4,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
79,18 Tr PLN
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | -3,54% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 38,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,93 | 34,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | 35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,34 Tr | 16,26% |
Tổng tài sản | 171,67 Tr | 12,41% |
Tổng nợ | 23,07 Tr | 40,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 38,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 Tr | -47,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,00 N | 96,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 280,99% |
Dòng tiền tự do | 1,95 Tr | -20,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
40