Trang chủALICON • NSE
add
Alicon Castalloy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
980,40 ₹ - 1.019,90 ₹
Phạm vi một năm
775,55 ₹ - 1.541,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,15 T INR
Số lượng trung bình
22,96 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 21,71% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 15,27% |
Thu nhập ròng | 168,09 Tr | 15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,23 Tr | 23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,33 Tr | -44,94% |
Tổng tài sản | 13,38 T | 16,82% |
Tổng nợ | 7,47 T | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,09 Tr | 15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
794