Trang chủALKA • IST
add
Alkim Kagit Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,26 ₺ - 9,68 ₺
Phạm vi một năm
6,04 ₺ - 10,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T TRY
Số lượng trung bình
12,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,43 Tr | -31,92% |
Chi phí hoạt động | 41,33 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | 36,75 Tr | 130,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 145,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,68 Tr | -79,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,91 Tr | -14,94% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 98,61% |
Tổng nợ | 768,34 Tr | 166,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,75 Tr | 130,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,90 Tr | 652,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,05 Tr | -453,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,32 Tr | -201,87% |
Dòng tiền tự do | -204,03 Tr | -1.057,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
233