Trang chủALKIM • IST
add
Alkim Alkali Kimya A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
18,89 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,24 ₺ - 19,26 ₺
Phạm vi một năm
14,83 ₺ - 22,47 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T TRY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 143,37 Tr | 253,99% |
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | 85,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 86,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,80 Tr | -42,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,93 Tr | -20,35% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 107,81% |
Tổng nợ | 1,13 T | 45,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | 85,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,94 Tr | 175,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,64 Tr | -2.271,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,92 Tr | 11,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,37 Tr | 71,74% |
Dòng tiền tự do | -220,62 Tr | -392,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
620