Trang chủALOS3 • BVMF
add
Allos SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,74 R$ - 18,19 R$
Phạm vi một năm
17,16 R$ - 23,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T BRL
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,70 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 184,21 Tr | -31,19% |
Thu nhập ròng | 112,77 Tr | 376,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 374,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,47 Tr | 26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,58 Tr | 33,09% |
Tổng tài sản | 29,62 T | 5,86% |
Tổng nợ | 14,91 T | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,77 Tr | 376,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,40 Tr | -9,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -2.083,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | 424,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | 199,44% |
Dòng tiền tự do | 34,31 Tr | -90,64% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.029