Trang chủALPHAGEO • NSE
add
Alphageo (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
387,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
385,55 ₹ - 400,95 ₹
Phạm vi một năm
293,50 ₹ - 522,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T INR
Số lượng trung bình
36,94 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,94 Tr | 682,79% |
Chi phí hoạt động | 84,01 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 141,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 105,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,89 Tr | 136,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -12,65% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 5,56% |
Tổng nợ | 175,99 Tr | 56,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 141,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
108