Trang chủALPRE • EPA
add
Predilife SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 €
Mức chênh lệch một ngày
3,80 € - 3,88 €
Phạm vi một năm
3,22 € - 24,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,95 N | -9,68% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 122,22% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | -35,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -18,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -60,33% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | -72,05% |
Tổng nợ | 5,91 Tr | -38,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -269,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,04 N | — |
Dòng tiền tự do | -786,66 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19