Trang chủALRICH • KLSE
add
Aldrich Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
198,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 Tr | 30,85% |
Chi phí hoạt động | -159,00 N | -354,29% |
Thu nhập ròng | 95,00 N | 11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -14,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,00 N | 45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 8,06% |
Tổng tài sản | 33,63 Tr | 19,95% |
Tổng nợ | 11,12 Tr | 157,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 N | 11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | 336,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -246,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -541,00 N | -366,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 579,00 N | 126,54% |
Dòng tiền tự do | 3,28 Tr | 305,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web