Trang chủALVET • EPA
add
Theravet SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,085 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,063 € - 1,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
310,06 N EUR
Số lượng trung bình
58,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,21 N | -26,18% |
Chi phí hoạt động | 352,18 N | -37,78% |
Thu nhập ròng | -424,35 N | 6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -188,43 | -27,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,67 N | 0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,56 N | -59,31% |
Tổng tài sản | 7,15 Tr | -10,19% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | 37,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,35 N | 6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,47 N | 90,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,39 N | 26,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,09 N | 180,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,76 N | 69,72% |
Dòng tiền tự do | -338,12 N | 5,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
6