Trang chủAM7 • ASX
add
Arcadia Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,47 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -708,00 | 95,58% |
Chi phí hoạt động | 347,04 N | -22,04% |
Thu nhập ròng | -279,76 N | 34,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,51 N | 1.387,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,87 N | -7,68% |
Tổng tài sản | 12,53 Tr | 1,62% |
Tổng nợ | 160,01 N | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,76 N | 34,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,44 N | 17,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 N | 62,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,67 N | 6.409,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,34 N | 68,07% |
Dòng tiền tự do | -143,48 N | -168,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web