Trang chủAMARC • BKK
add
Asia Mdcl & grcltrl Lbrtry & Rsrch Cntr
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,20 ฿ - 1,24 ฿
Phạm vi một năm
1,13 ฿ - 1,78 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
504,00 Tr THB
Số lượng trung bình
181,82 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,62 Tr | 23,16% |
Chi phí hoạt động | 28,46 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | 15,93 Tr | 177,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | 125,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,33 Tr | 43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,71 Tr | -17,11% |
Tổng tài sản | 648,39 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 128,75 Tr | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,93 Tr | 177,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,59 Tr | 122,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 Tr | 992,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,76 Tr | -72,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | 731,19% |
Dòng tiền tự do | 23,22 Tr | 737,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
221