Trang chủAMARIN-F • BKK
add
Amarin Corporations Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 205,48 Tr | -3,14% |
Thu nhập ròng | 40,42 Tr | -48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -48,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,75 Tr | -35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 27,98% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 0,80% |
Tổng nợ | 1,28 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,42 Tr | -48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 Tr | -94,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,43 Tr | 82,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,07 Tr | -4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,04 Tr | 28,47% |
Dòng tiền tự do | -64,99 Tr | 48,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
977