Trang chủAMEN • OTCMKTS
add
AMEN Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 $
Mức chênh lệch một ngày
518,00 $ - 550,00 $
Phạm vi một năm
441,01 $ - 600,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,53 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,72%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,18 N | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 307,48 N | -8,97% |
Thu nhập ròng | 626,50 N | 26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,09 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,02 N | -25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | -0,19% |
Tổng tài sản | 7,23 Tr | 2,98% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,50 N | 26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,90 N | -7,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 240,08 N | 140,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,57 N | -0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,42 N | 105,45% |
Dòng tiền tự do | 14,88 N | 102,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23