Trang chủAML • CVE
add
Akwaaba Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,70 N | 75,95% |
Thu nhập ròng | -36,09 N | -63,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,49 N | -76,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,14 N | -37,42% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 487,26 N | 57,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,09 N | -63,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,03 N | -169,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 N | -63.143,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,54 N | 29.988,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 N | 109,28% |
Dòng tiền tự do | -62,47 N | 61,32% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web