Trang chủAMMS • IDX
add
Agung Menjangan Mas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
46,80 T IDR
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
157,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 621,96 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | -170,23 Tr | -138,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | -135,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,44 Tr | -84,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,53 T | -10,72% |
Tổng tài sản | 71,39 T | 1,16% |
Tổng nợ | 2,60 T | 29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,23 Tr | -138,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,77 Tr | -100,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,72 Tr | -107,32% |
Dòng tiền tự do | 187,79 Tr | -70,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20