Trang chủAMRU • OTCMKTS
add
Amaru Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 USD
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,54 N | 185,33% |
Chi phí hoạt động | 921,30 N | -31,87% |
Thu nhập ròng | -858,03 N | 30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 75,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -926,07 N | 36,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,54 N | -34,75% |
Tổng tài sản | 137,94 N | 7,79% |
Tổng nợ | 3,77 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -441,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,03 N | 30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -754,47 N | 26,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 N | 96,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 760,28 N | -28,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 N | 152,22% |
Dòng tiền tự do | -478,37 N | -33,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10