Trang chủANCOMLB • KLSE
add
Ancom Logistics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
392,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 26,34% |
Thu nhập ròng | -29,00 N | 85,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 86,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | -4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | 24,97% |
Tổng tài sản | 57,53 Tr | 14,44% |
Tổng nợ | 31,46 Tr | 45,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 N | 85,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | -17,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 34,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 39,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,00 N | 84,10% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | 63,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
99