Trang chủANIKINDS • NSE
add
Anik Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,30 ₹ - 105,75 ₹
Phạm vi một năm
41,60 ₹ - 127,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T INR
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,97 Tr | 86,85% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | -91,86% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | 303,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 208,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,20 Tr | 322,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,88 Tr | -62,46% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 2,61% |
Tổng nợ | 546,26 Tr | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | 303,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28