Trang chủANNX • STO
add
Annexin Pharmaceuticals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,44 kr - 0,51 kr
Phạm vi một năm
0,19 kr - 0,93 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
253,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
295,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,99 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,94 Tr | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,64 Tr | 126,80% |
Tổng tài sản | 28,60 Tr | 78,90% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | -77,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,69 Tr | -6,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,71 Tr | -96,02% |
Dòng tiền tự do | -7,63 Tr | 35,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4