Trang chủANR • ASX
add
Anatara Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -136,37 N | 31,11% |
Chi phí hoạt động | 46,19 N | 121,17% |
Thu nhập ròng | -386,03 N | 27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 283,06 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -387,78 N | 27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,11 N | 144,80% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | 17,76% |
Tổng nợ | 306,85 N | -37,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,03 N | 27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,18 N | 23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | 8.661,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,96 N | 234,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,22 N | 94,73% |
Dòng tiền tự do | -225,64 N | 30,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web