Trang chủANTMF • OTCMKTS
add
Antilles Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0028 $ - 0,0028 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,18 N | 542,78% |
Chi phí hoạt động | 336,21 N | -54,63% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 N | 84,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,65 N | 48,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,10 N | -66,06% |
Tổng tài sản | 19,73 Tr | -26,57% |
Tổng nợ | 7,01 Tr | -54,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,51 N | 49,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,51 N | 26,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 716,66 N | -30,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,16 N | 44,47% |
Dòng tiền tự do | -794,20 N | 27,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183