Trang chủANUHPHR • NSE
add
Anuh Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,11 ₹ - 209,25 ₹
Phạm vi một năm
200,01 ₹ - 245,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 T INR
Số lượng trung bình
44,52 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 257,64 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 150,43 Tr | 8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -2,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,58 Tr | -5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,21 Tr | -8,17% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 8,62% |
Tổng nợ | 1,31 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,43 Tr | 8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
175