Trang chủANVI • OTCMKTS
add
Anvi Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,01 N | -2,58% |
Thu nhập ròng | -51,01 N | 2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 N | 1.236,07% |
Tổng tài sản | 8,13 N | 55,70% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.012,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,01 N | 2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,65 N | -24,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,60 N | -10,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 N | -6.294,94% |
Dòng tiền tự do | 1,48 N | -72,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web