Trang chủAOF • ASX
add
Australian Unity Office Fund
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
236,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | 37,52% |
Chi phí hoạt động | 511,00 N | 13,68% |
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -545,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -247,66 | -369,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,20 Tr | -42,55% |
Tổng tài sản | 252,97 Tr | -29,38% |
Tổng nợ | 23,74 Tr | -46,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -545,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 Tr | 259,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,89 Tr | -88,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 Tr | 92,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | -41,13% |
Dòng tiền tự do | 3,92 Tr | 17,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web