Trang chủAOF • SGX
add
Amplefield Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
287,35 N
Tỷ số P/E
31,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 775,50 N | -24,67% |
Thu nhập ròng | 105,00 N | 111,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 109,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,00 N | 108,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | 108,56% |
Tổng tài sản | 68,10 Tr | -8,38% |
Tổng nợ | 13,17 Tr | -33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 N | 111,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 Tr | 127,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,50 N | 117,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | -4.469,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,50 N | -204,74% |
Dòng tiền tự do | 54,25 N | 105,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
91