Trang chủAP4 • SGX
add
Riverstone Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T SGD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,44 Tr | 33,95% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | -57,46% |
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | 21,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,19 | -9,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,63 Tr | 41,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,08 Tr | -16,88% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -5,09% |
Tổng nợ | 183,64 Tr | 36,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | 21,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,15 Tr | 46,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,84 Tr | -219,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | 61,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,91 Tr | -43,88% |
Dòng tiền tự do | 57,45 Tr | 59,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.000