Trang chủAPCL • NSE
add
Anjani Portland Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,05 ₹ - 160,25 ₹
Phạm vi một năm
150,50 ₹ - 231,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T INR
Số lượng trung bình
10,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,70 Tr | -51,17% |
Chi phí hoạt động | 428,50 Tr | -27,90% |
Thu nhập ròng | -282,50 Tr | -84,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,32 | -277,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,80 Tr | -1.036,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 Tr | -5,15% |
Tổng tài sản | 9,71 T | -5,30% |
Tổng nợ | 7,21 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,50 Tr | -84,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
238