Trang chủAPDN • NASDAQ
add
Applied DNA Sciences Inc
0,20 $
Trước giờ mở cửa:(3,69%)+0,0073
0,21 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:34:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 14,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 Tr USD
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,11 N | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -17,26% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -405,45 | 11,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 94,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 Tr | -10,08% |
Tổng tài sản | 12,79 Tr | -6,32% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | -56,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | -21,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,25 N | 59,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -11,28% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | -31,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
47