Trang chủAPETIT • HEL
add
Apetit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 €
Mức chênh lệch một ngày
14,25 € - 14,45 €
Phạm vi một năm
12,75 € - 15,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,90 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -7,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | -70,71% |
Tổng tài sản | 134,90 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 27,30 Tr | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 262,50 N | 90,91% |